--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hết lẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hết lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết lẽ
+
Exhaust one's arguments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hết lẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hết lẽ"
:
hạt lệ
hạt lựu
hết lẽ
hết lời
hớt lẻo
huyết lệ
Những từ có chứa
"hết lẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
reason
argue
argument
obscenity
clincher
clencher
concubinary
good sense
commonsense
casuistry
more...
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
hết lẽ
:
Exhaust one's arguments
+
annihilating
:
tiến hành, hoặc có thể tiến hành phá hủy hoàn toàn; có thể hủy diệt, tiêu diệt, thủ tiêupossessing annihilating powersở hữu sức mạnh hủy diệt
+
depopulate
:
làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người